Thứ Ba, 22 tháng 5, 2018

Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001

  • Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001
Mã sản phẩm: K2001
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
Đồng hồ vạn năng Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011, K1011;  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012, K1012 (True RMS); Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012R, K1012R (True RMS); Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H, K1018H; Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R, K1019R (True RMS); Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030, K1030;  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051, K1051 (True RMS);  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052, K1052 (MEAN/RMS);  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061, K1061 (True RMS);  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062, K1062 (True RMS);  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S, K1109S;  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110, K1110;  Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000, K2000;  Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2001, K2001;  Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2012R, K2012R;  Máy thử điện áp Kewtech - Kyoritsu KT170; Máy thử điện áp Kewtech - Kyoritsu KT171;
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001 có các thông số kỹ thuật sau:
DC V : 340mV/3.4/34/340/600V 
AC V  : 3.4/34/340/600V 
DC A :    100A 
AC A :    100A
Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
Continuity buzzer     : 30±10Ω
Tần số : 
(AC A) 3.4/10kHz
(AC V) 3.4/34/300kHz 
Cỡ kìm kẹp :    φ10mm max.
Nguồn :     R03 (DC 1.5V) × 2
Kích thước : 128(L) × 91(W) × 27(D)mm
Khối lượng : 220g approx.
Phụ kiện :R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Capable of measuring AC and DC currents up to 100A with OPEN CLAMP SENSOR.
3400 counts with bargraph display.
Pocket size and heavy duty design.

Ø10MAX AC/DC100AACVDCV
ΩContinuityHz
2001
CE
How to put test lead in.
How to put test lead in.
DC V340mV/3.4/34/340/600V (Input Impedance: 10MΩ)
±1.5%rdg±4dgt
AC V3.4/34/340/600V (Input Impedance: 10MΩ)
±1.5%rdg±5dgt [50~400Hz]
DC A100A ±2%rdg±5dgt
AC A100A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
Ω340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
±1%rdg±3dgt (0~340kΩ)
±5%rdg±5dgt (3.4MΩ)
±15%rdg±5dgt (34MΩ)
Continuity buzzerBuzzer sounds below 30±10Ω
(Continuity buzzer works on 340Ω range only)
Frequency(AC A) 3.4/10kHz ±0.1%rdg±1dgt
(AC V) 3.4/34/300kHz ±0.1%rdg±1dgt
(Input sensitivity Current: more than 25A, Voltage: more than 30V)
Conductor sizeφ10mm max.
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1
Power SourceR03 (DC 1.5V) × 2
* Continuous measuring time: approx. 45 hours
(Auto power save: approx. 10 minutes)
Dimensions128(L) × 91(W) × 27(D)mm
Weight220g approx.
AccessoriesR03 (DC 1.5V) × 2, Instruction Manual
Optional9107 (Carrying case [Soft])
Cataloge 
Manual 
Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
MST: 0106798886
Website : hoangphuongjsc.com
Tel: 024.3215.1322
Hotline : 0975.123.698

Email : Kinhdoanh2.hpe@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét