Thứ Sáu, 29 tháng 6, 2018

CB bảo vệ động cơ dải từ 6...10A, GV2P14

CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2P14:

sẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải

CB bảo vệ động cơ dải từ 9...14A, GV2P16

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P16:

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải

CB bảo vệ động cơ dải từ 13...18A, GV2P20

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P20:

 SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải

CB bảo vệ động cơ dải từ 17...23A, GV2P21

CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2P21:

 SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải

CB bảo vệ động cơ dải từ 20...25A, GV2P22

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P22:

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải

CB bảo vệ động cơ dải từ 24...32A, GV2P32

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P32:

 SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải

CB bảo vệ động cơ dải từ 0.1 … 0.16A, GV2ME01

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME01:

 Aptomat chỉnh dòng từ 0.1-0.16A, GV2ME01
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho

CB bảo vệ động cơ dải từ 0.1 … 0.16A, GV2ME02

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME02:CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME02

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC ) HOUR METER HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA25F1 (90 - 240 VAC ) HOUR METER HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC ):

 Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC )
HOUR METER HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC )
Mã hàng: LA25F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s�%...

Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC )

Đồng Hồ Đếm GiờHM36 GIC LD16F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC ):

Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD16F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC ):

 Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: LC36F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 gi�%9...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC ):

 Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L32F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC ): Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L34F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LD13F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC ):

 Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD13F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...

Rơ le Schneider EOCR-i3M420

Rơ le Schneider EOCR-i3M420: Rơ le Schneider EOCR-i3M420
eocr schneider manual
eocr ss schneider
eocr là gì
nguyen ly hoat dong cua eocr

Rơ le hiển thị số đa năng EOCR-iFM420 Schneider

Rơ le hiển thị số đa năng EOCR-iFM420 Schneider: Rơ le Schneider EOCR-iFM420 Schneider
eocr schneider manual
eocr ss schneider
eocr là gì
nguyen ly hoat dong cua eocr

Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC )

Đồng Hồ Đếm GiờHM36 GIC LD12F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC ):

Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD12F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...

Đồng Hồ Đếm HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC ) GiờHOUR METER HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC )

Đồng Hồ Đếm HM36 GIC  LD11F1 ( 10 - 80 VDC ) GiờHOUR METER HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC ):

Đồng Hồ Đếm HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC )
GiờHOUR METER HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD11F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC  LA27F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC ):

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA27F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s%...

Đồng Hồ Đếm HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC ) GiờHOUR METER HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC )

Đồng Hồ Đếm HM36 GIC  LA26F1 ( 90 - 264 VAC ) GiờHOUR METER HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC ):

 Đồng Hồ Đếm HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC )
GiờHOUR METER HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA26F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%2...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA24F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC ):

 Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA24F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sa...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA22F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC ):

 Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA22F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm

Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 gi�%9...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA23F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC ):

 Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA23F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sa...

Đồng hồ Đến Giờ HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC ) HOUR METER HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC )

Đồng hồ Đến Giờ HM36 GIC LA21F1 ( 90 - 264VDC ) HOUR METER HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC ):

Đồng hồ Đến Giờ HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC )
HOUR METER HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC )
Mã hàng: LA21F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s�%...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC  LD17F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC ):

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD17F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC  LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC ):

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L35F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC  LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC ):

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L31F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC )

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36  GIC LD14F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC ):

Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD14F1

Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung

Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA

Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...

CB bảo vệ động cơ dải từ 0.40 … 0.63A, GV2ME04

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME04CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME04

CB bảo vệ động cơ dải từ 0.63 … 1A, GV2ME05

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME05 :CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME05

CB bảo vệ động cơ dải từ 1 … 1.6A, GV2ME06

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME06CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME06

CB bảo vệ động cơ dải từ 1.6 … 2.5A, GV2ME07

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME07CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME07

CB bảo vệ động cơ dải từ 2.5 … 4A, GV2ME08

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME08CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME08

CB bảo vệ động cơ dải từ 4 … 6.3A, GV2ME10

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME10:CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME10

CB bảo vệ động cơ dải từ 6 … 10A, GV2ME14

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME14CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME14

CB bảo vệ động cơ dải từ 9 … 14A, GV2ME16

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME16CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME16

Thứ Năm, 28 tháng 6, 2018

CB bảo vệ động cơ dải từ 1.6 … 2.5A, GV2ME07

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME07:CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME07

CB bảo vệ động cơ dải từ 2.5 … 4A, GV2ME08

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME08:CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME08

CB bảo vệ động cơ dải từ 4 … 6.3A, GV2ME10

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME10CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME10

CB bảo vệ động cơ dải từ 6 … 10A, GV2ME14

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME14CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME14

CB bảo vệ động cơ dải từ 9 … 14A, GV2ME16

CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2ME16CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2ME16

CB bảo vệ động cơ dải từ 13 … 18A, GV2ME20

CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2ME20:CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2ME20

CB bảo vệ động cơ dải từ 17 … 23A, GV2ME21

CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME21:CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME21

CB bảo vệ động cơ dải từ 20 … 25A, GV2ME22

CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2ME22CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2ME22

CB bảo vệ động cơ dải từ 24 … 32A, GV2ME32

CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2ME32CB bảo vệ động cơ Schneider  GV2ME32

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHD20_GY

Ngắt điện phòng thấm nước SChneider Isolator WHD20_GYNgắt điện phòng thấm nước SChneider Isolator WHD20_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHD35_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHD35_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHD35_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHD55_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHD55_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHD55_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHD63_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHD63_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHD63_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHS20_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHS20_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHS20_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHS35_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHS35_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHS35_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHS55_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHS55_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHS55_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHT20_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT20_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT20_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHT35_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT35_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT35_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHT55_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT55_GY:Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT55_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHT63_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT63_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT63_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Isolator WHT80_GY

Ngắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT80_GYNgắt điện phòng thấm nước Schneider Isolator WHT80_GY

Tay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA , Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA

Tay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA , Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CATay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA , Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA

Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA

Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA:Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA

Joystick controller Schneider XKBA1233CA

Joystick controller Schneider XKBA1233CAJoystick controller Schneider XKBA1233CA

Joystick controller Telemecanique XKBA1233CA

Joystick controller Telemecanique XKBA1233CAJoystick controller Telemecanique XKBA1233CA

Tay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA , Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA

Tay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA , Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA: Tay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA
Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA
Schneider Electric XKBA1233CA
Telemecanique XKBA1233CA
XKBA1233CA Schneider Electric
XKBA1233CA Telemecanique

MIP12108T - Tủ điện nổi 8 Module cửa mờ kích thước 196x228x101.5mm

 Tủ điện nổi Schneider MIP12108TTủ điện nổi Schneider MIP12108T

MIP12112T - Tủ điện nổi 12 Module cửa mờ kích thước 268x228x101.5mm

Tủ điện nổi  cửa mờ kích thước MIP12112T :Tủ điện nổi  cửa mờ kích thước MIP12112T

MIP12118T - Tủ điện nổi 18 Module cửa mờ kích thước 376x228x101.5mm

Tủ điện nổi  cửa mờ kích thước MIP12118TTủ điện nổi  cửa mờ kích thước MIP12118T

MIP12212T - Tủ điện nổi 24 Module cửa mờ

Tủ điện nổi  cửa mờ MIP12212T:Tủ điện nổi  cửa mờ MIP12212T

MIP12312T - Tủ điện nổi 36 Module cửa mờ

Tủ điện nổi  cửa mờ MIP12312T :Tủ điện nổi  cửa mờ MIP12312T

MIP22108T - Tủ điện âm tường 8 Module cửa mờ kích thước 222x252x98mm

Tủ điện âm tường cửa mờ kích thước MIP22108TTủ điện âm tường cửa mờ kích thước MIP22108T

MIP22106T - Tủ điện âm tường 6 Module cửa mờ Schneider

Tủ điện âm tường cửa mờ Schneider MIP22106TTủ điện âm tường cửa mờ Schneider MIP22106T

MIP22104T - Tủ điện âm tường 4 Module cửa mờ Schneider

Tủ điện âm tường cửa mờ Schneider MIP22104TTủ điện âm tường cửa mờ Schneider MIP22104T

MIP12312 - Tủ điện nổi 36 Module cửa trắng Schneider

Tủ điện nổi cửa trắng Schneider MIP12312Tủ điện nổi cửa trắng Schneider MIP12312

MIP12212 - Tủ điện nổi 24 Module cửa trắng Schneider

Tủ điện nổi cửa trắng Schneider MIP12212Tủ điện nổi cửa trắng Schneider MIP12212

MIP22108T - Tủ điện âm tường 8 Module cửa mờ kích thước 222x252x98mm

Tủ điện âm tường  cửa mờ kích thước MIP22108TTủ điện âm tường  cửa mờ kích thước MIP22108T

MIP12212 - Tủ điện nổi 24 Module cửa trắng Schneider

Tủ điện nổi  cửa trắng Schneider MIP12212 Tủ điện nổi  cửa trắng Schneider MIP12212 

MIP12118 - Tủ điện nổi 18 Module cửa trắng Schneider

Tủ điện nổi cửa trắng Schneider MIP12118:Tủ điện nổi cửa trắng Schneider MIP12118

MIP12112 - Tủ điện nổi 12 Module cửa trắng Schneider

Tủ điện nổi cửa trắng Schneider MIP12112 Tủ điện nổi cửa trắng Schneider MIP12112

MIP12108 - Tủ điện Schneider nổi 8 Module cửa trắng

Tủ điện Schneider  cửa trắng MIP12108 Tủ điện Schneider  cửa trắng MIP12108 

MIP12106 - Tủ điện Schneider nổi 6 Module cửa trắng

 Tủ điện Schneider cửa trắng MIP12106Tủ điện Schneider cửa trắng MIP12106

MIP12106 - Tủ điện Schneider nổi 6 Module cửa trắng

 Tủ điện Schneider  cửa trắng MIP12106 Tủ điện Schneider  cửa trắng MIP12106

MIP12104 - Tủ điện Schneider nổi 4 Module cửa trắng

Tủ điện Schneider nổi cửa trắng MIP12104Tủ điện Schneider nổi cửa trắng MIP12104

MIP22312 - Tủ điện âm tường Schneider 36 Module cửa trắng

Tủ điện âm tường Schneidercửa trắng MIP22312: Tủ điện Schneider chứa Aptomat , MCB , RCCB, RCBO, ELCB...
Hãng sản xuất: Schneider Electric
Tủ điện nhựa âm tường cửa trắng - Tủ điện Schneider
MIP22104 Tủ điện âm tường Schneider 4 Module cửa tr

MIP22212 - Tủ điện âm tường Schneider 24 Module cửa trắng

Tủ điện âm tường Schneider  cửa trắng MIP22212Tủ điện âm tường Schneider  cửa trắng MIP22212

MIP22118 - Tủ điện âm tường Schneider 18 Module cửa trắng

Tủ điện âm tường Schneider cửa trắng MIP22118 Tủ điện âm tường Schneider cửa trắng MIP22118

MIP22112 - Tủ điện âm tường Schneider 12 Module cửa trắng

Tủ điện âm tường Schneider cửa trắng MIP22112Tủ điện âm tường Schneider cửa trắng MIP22112

Thứ Tư, 27 tháng 6, 2018

MIP22108 - Tủ điện âm tường Schneider 8 Module cửa trắng kích thước 222x252x98mm

Tủ điện âm tường Schneider  cửa trắng MIP22108 Tủ điện âm tường Schneider  cửa trắng MIP22108

MIP22106 - Tủ điện âm tường Schneider 6 Module cửa trắng

Tủ điện âm tường Schneider MIP22106 Tủ điện âm tường Schneider MIP22106

MIP22104 - Tủ điện âm tường Schneider 4 Module cửa trắng

Tủ điện âm tường Schneider MIP22104 : Tủ điện âm tường Schneider MIP22104

EZ9L33745 - Chống sét lan truyền Schneider type2 3P N 45kA

 Chống sét lan truyền Schneider EZ9L33745 Chống sét lan truyền Schneider EZ9L33745

EZ9L33720 - Chống sét lan truyền Schneider type2 3P N 20kA

 Chống sét lan truyền Schneider EZ9L33720- 3P  20kA: Chống sét lan truyền Schneider EZ9L33720- 3P  20kA

EZ9L33620 - Chống sét lan truyền Schneider type2 1P N 20kA

 Chống sét lan truyền Schneider EZ9L33620- 1P 20kA: Chống sét lan truyền Schneider EZ9L33620- 1P 20kA

A9R70463 - Aptomat chống giật RCCB Acti9 iIDK 4P 63A 30mA 6kA (AC type)

 Aptomat chống giật Schneider A9R70463- 4P 63A 30mA 6kA : Acti 9 iIDK RCCB 4P , 6kA, 415V
Aptomat chống dòng dò, chống giật RCCB
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Cách ly, đóng cắt,chống giật
Acti9 iIDK RCCB 4P 30mA, 300mA 6kA
A9R50425 Aptomat chống giậ

A9R50440 - Aptomat chống giật RCCB Acti9 iIDK 4P 40A 30mA 6kA (AC type)

Aptomat chống giật Schneider A9R50440 -4P 40A 30mA 6kAAptomat chống giật Schneider A9R50440 -4P 40A 30mA 6kA

A9R50425 - Aptomat chống giật RCCB Acti9 iIDK 4P 25A 30mA 6kA (AC type)

Aptomat chống giật Schneider A9R50425:Aptomat chống giật Schneider A9R50425

Aptomat chống dòng rò Acti9 iID RCCB 2P 63A 30mA 6kA 240V (AC type)

Aptomat chống dòng rò Schneider A9R71263-2P 63A 30mA 6kA 240VAptomat chống dòng rò Schneider A9R71263-2P 63A 30mA 6kA 240V

A9R50240 - Aptomat chống giật RCCB Acti9 iIDK 2P 40A 30mA 6kA (AC type)

Aptomat chống giật Schneider A9R50240 - 2P 40A 30mA 6kA :Aptomat chống giật Schneider A9R50240 - 2P 40A 30mA 6kA :

A9R50225 - Aptomat chống giật RCCB Acti9 iIDK 2P 25A 30mA 6kA (AC type)

Aptomat chống giật A9R50225 -2P 25A 30mA 6kA : Aptomat chống giật A9R50225 -2P 25A 30mA 6kA

A9L15688 - Chống sét Schneider Acti 9 iPF 3P N 40kA

 Chống sét Schneider A9L15688- 3P N 40kA: Chống sét Schneider A9L15688- 3P N 40kA

A9L15685 - Chống sét Schneider Acti 9 iPF 3P N 65kA

 Chống sét Schneider A9L15685 -3P N 65kA: Chống sét Schneider A9L15685 -3P N 65kA

Chống sét Schneider A9L15586 Acti 9 iPF 3P N 65kA

Chống sét Schneider A9L15586 Acti 9 iPF 3P N 65kAChống sét Schneider A9L15586 Acti 9 iPF 3P N 65kA

A9D31620 - Aptomat chống giật iPDN N Vigi 2P 20A 30mA 6kA AC

 Aptomat chống giật Schneider A9D31620: Aptomat chống giật Schneider A9D31620

A9D31625 - Aptomat chống giật iPDN N Vigi 2P 25A 30mA 6kA AC

 Aptomat chống giật Schneider A9D31625: Aptomat chống giật Schneider A9D31625

A9D31625 - Aptomat chống giật iPDN N Vigi 2P 25A 30mA 6kA AC

 Aptomat chống giật Schneider A9D31625 Aptomat chống giật Schneider A9D31625

A9D31620 - Aptomat chống giật iPDN N Vigi 2P 20A 30mA 6kA AC

 Aptomat chống giật Schneider A9D31620Aptomat chống giật Schneider A9D31620

A9D31616 - Aptomat chống giật iPDN N Vigi 2P 16A 30mA 6kA AC

  Aptomat chống giật Schneider A9D31616: Aptomat chống giật Schneider A9D31616

Khởi động từ LC1D150 - Contactor Schneider LC1D150

Khởi động từ Schneider LC1D150 - Contactor Schneider LC1D150:Khởi động từ Schneider LC1D150 - Contactor Schneider LC1D150

Khởi động từ LC1D115 - Contactor Schneider LC1D115

Khởi động từ  Schneider LC1D115 - Contactor Schneider LC1D115:Khởi động từ  Schneider LC1D115 - Contactor Schneider LC1D115

Khởi động từ LC1D80 - Contactor Schneider LC1D80

Khởi động từ Schneider LC1D80 - Contactor Schneider LC1D80Khởi động từ Schneider LC1D80 - Contactor Schneider LC1D80

Khởi động từ LC1D65A - Contactor Schneider LC1D65A

Khởi động từ Schneider LC1D65A - Contactor Schneider LC1D65AKhởi động từ Schneider LC1D65A - Contactor Schneider LC1D65A

Khởi động từ LC1D50A - Contactor Schneider LC1D50A

Khởi động từ Schneider LC1D50A - Contactor Schneider LC1D50AKhởi động từ Schneider LC1D50A - Contactor Schneider LC1D50A

Khởi động từ LC1D40A - Contactor Schneider LC1D40A

Khởi động từ Schneider LC1D40A - Contactor Schneider LC1D40AKhởi động từ Schneider LC1D40A - Contactor Schneider LC1D40A

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95B5

Khởi động từ Schneider 3P 95A  LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95B5Khởi động từ Schneider 3P 95A  LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95B5

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95B6

Khởi động từ  Schneider 3P 95A  LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95B6:Khởi động từ  Schneider 3P 95A  LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95B6

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95E5

Khởi động từ  Schneider 3P 95A LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95E5Khởi động từ  Schneider 3P 95A LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95E5

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95F5

Khởi động từ  Schneider 3P 95A LC1E95F5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95F5: Khởi động từ  Schneider 3P 95A LC1E95F5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95F5

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95F6

Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95F6Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95F61

Thứ Ba, 26 tháng 6, 2018

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95M6

Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95M6- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95M6Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95M6- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95M6

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95N5

Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95N5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95N5:Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95N5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95N5

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95Q5

Khởi động từ  Schneider 3P 95A  LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95Q5Khởi động từ  Schneider 3P 95A  LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95Q5

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95Q6

Khởi động từ  Schneider 3P 95A LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider  LC1E95Q6:Khởi động từ  Schneider 3P 95A LC1E95- Contactor 3P 95A Schneider  LC1E95Q61

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95R5

Khởi động từ Schneider 3P 95A  LC1E95R5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95R5: Khởi động từ Schneider 3P 95A  LC1E95R5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95R5

Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95U5

Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95 - Contactor 3P 95A Schneider LC1E95U5  : Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider
LC1E95B5 Khởi động từ 3P 95A 24Vac 50Hz Contactor 3P 95A 24Vac 50Hz
LC1E95B6 Khởi động từ 3P 95A 24Vac 60Hz Contactor 3P 95A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80B6

Khởi động từ Schneider 3P 80A -LC1E80   Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80:Khởi động từ Schneider 3P 80A -LC1E80   Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80E5

Khởi động từ Schneider 3P 80A LC1E80

Contactor 3P 80A Schneider LC1E80E5Khởi động từ Schneider 3P 80A LC1E80

Contactor 3P 80A Schneider LC1E80E5:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80E5

Khởi động từ  Schneider, LC1E80: Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider
LC1E80B5 Khởi động từ 3P 80A 24Vac 50Hz Contactor 3P 80A 24Vac 50Hz
LC1E80B6 Khởi động từ 3P 80A 24Vac 60Hz Contactor 3P 80A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80F5

Khởi động từ  Schneider, LC1E80Khởi động từ  Schneider, LC1E80:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80F6

Khởi động từ Schneider, LC1E80:Khởi động từ Schneider, LC1E80:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80FM5

Khởi động từ  Schneider, LC1E80FKhởi động từ  Schneider, LC1E80F:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80FM6

Khởi động từ  Schneider, LC1E80F:Khởi động từ  Schneider, LC1E80F:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80FN5

Khởi động từ  Schneider, LC1E80FKhởi động từ  Schneider, LC1E80F:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80FQ5

Khởi động từ  Schneider, LC1E80FKhởi động từ  Schneider, LC1E80F:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80FQ6

Khởi động từ Schneider, LC1E80FKhởi động từ Schneider, LC1E80F:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80R5

Khởi động từ Schneider, LC1E80:Khởi động từ Schneider, LC1E80:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80R5

Khởi động từ Schneider, LC1E80Khởi động từ Schneider, LC1E80:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80R6

Khởi động từ  Schneider, LC1E80Khởi động từ  Schneider, LC1E80:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80U5

Khởi động từ  Schneider, LC1E80Khởi động từ  Schneider, LC1E80:

Rơ le điện tử EOCRSS-60W

Relay điện tử EOCRSS-60W:Relay điện tử EOCRSS-60W:

Rơ le điện tử EOCRSS-30W Schneider

Relay điện tử EOCRSS-30W SchneiderRelay điện tử EOCRSS-30W Schneider:

Rơ le điện tử EOCRSS-60W Schneider

Relay điện tử EOCRSS-60W SchneiderRelay điện tử EOCRSS-60W Schneider:

Rơ le điện tử EOCRSS-60W

Rơ le điện tử EOCRSS-60W:Rơ le điện tử EOCRSS-60W:

Rơ le điện tử EOCRSS-60W

Rơ le điện tử EOCRSS-60W: eocr-ss
eocr ss-30s
eocr ss-05s manual
eocr ss schneider
catalogue eocr-ss
eocrss-05s
eocr ss-60s
eocr-ss là gì
eocr ss schneider

eocrss-60s
eocrss 30w
eocr ss-05s
eocr ss-30s
eocrss 60w
nguyen ly hoat dong cua eocr
eocrss 60nw7
eocrss 60nw7
eocrss 30w
eocr ss 05n 220
eocr 5a
eocr catalog
tác dụng của eocr
eocr ss30s
eocr 05s

Rơ le điện tử EOCRSS-30W Schneider

Rơ le điện tử EOCRSS-30W Schneider: Rơ le điện tử EOCRSS-30W Schneider
eocr-ss
eocr ss-30s
eocr ss-05s manual
eocr ss schneider
catalogue eocr-ss
eocrss-05s
eocr ss-60s
eocr-ss là gì
eocr ss schneider

eocrss-60s
eocrss 30w
eocr ss-05s
eocr ss-30s
eocrss 60w
nguyen ly hoat dong cua eocr
eocrss 60nw7
eocrss 60nw7
eocrss 30w
eocr ss 05n 220
eocr 5a
eocr catalog
tác dụng của eocr
eocr ss30s
eocr 05s

Thứ Hai, 25 tháng 6, 2018

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80R6

Khởi động từ  Schneider, LC1E80:Khởi động từ  Schneider, LC1E80:

Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80U5

Khởi động từ  LC1E80U5:Khởi động từ  LC1E80U5:

Khởi động từ TeSys - Contactor Schneider, LC1E80

Khởi động từ  Schneider, LC1E80Khởi động từ  Schneider, LC1E80

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65B5

Khởi động từ Schneider, LC1E65Khởi động từ Schneider, LC1E65:

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65B6

Khởi động từ  Schneider, LC1E65:Khởi động từ  Schneider, LC1E65:

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65E5

Khởi động từ Schneider, LC1E65Khởi động từ Schneider, LC1E65:

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65F5

Khởi động từ  Schneider, LC1E65Khởi động từ  Schneider, LC1E65:

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65F6

Khởi động từ Schneider, LC1E65:  Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65M6

Khởi động từ Schneider, LC1E65Khởi động từ Schneider, LC1E65:

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65N5

Khởi động từ  Schneider, LC1E65N5: Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65Q5

Khởi động từ  Schneider, LC1E65Khởi động từ  Schneider, LC1E65:

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65Q6

Khởi động từ  Schneider, LC1E65Khởi động từ  Schneider, LC1E65:

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65R6

Khởi động từ  Schneider, LC1E65Khởi động từ  Schneider, LC1E65:

Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65U5

Khởi động từ  Schneider, LC1E65Khởi động từ  Schneider, LC1E65:

Khởi động từ TeSys - Contactor Schneider, LC1E65

Khởi động từ  Schneider, LC1E65: Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50F6

Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50F5

Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1

Chủ Nhật, 24 tháng 6, 2018

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50E5

Khởi động từ  Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50B6

Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50B5

Khởi động từ  Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1

Thứ Năm, 21 tháng 6, 2018

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50Q5

Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50Q6

Khởi động từ  Schneider, LC1E50Khởi động từ  Schneider, LC1E50:

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50R5

Khởi động từ  Schneider, LC1E50:Khởi động từ  Schneider, LC1E50:

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50R6

Khởi động từ Schneider, LC1E50Khởi động từ Schneider, LC1E50:

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50U5

Khởi động từ  Schneider, LC1E50U5: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1

Khởi động từ 3P 500A 220V 50/60Hz, LC1E500M7

Khởi động từ  LC1E500M7Khởi động từ  LC1E500M7:

Ampe kìm Hioki 3280-10F

Ampe kìm Hioki 3280-10F: AMPE KÌM HIOKI
Ampe kìm Hioki 3280-20F (True RMS/1000A) 3280-20F
Ampe kìm Hioki 3280-10F 3280-10F
Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS 4372
Ampe kìm AC/DC Hioki 4374 True RMS 4374
Ampe kìm Hioki 32

Ampe kìm Hioki 3280-10F

Ampe kìm Hioki 3280-10F: AMPE KÌM HIOKI
Ampe kìm Hioki 3280-20F (True RMS/1000A) 3280-20F
Ampe kìm Hioki 3280-10F 3280-10F
Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS 4372
Ampe kìm AC/DC Hioki 4374 True RMS 4374
Ampe kìm Hioki 32

Thứ Tư, 20 tháng 6, 2018

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50R5

Khởi động từ Schneider, LC1E50R5Khởi động từ Schneider, LC1E50R5:

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50R6

Khởi động từ  Schneider, LC1E50R6Khởi động từ  Schneider, LC1E50R6:

Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50U5

Khởi động từ 3P  Schneider, LC1E50U5Khởi động từ 3P  Schneider, LC1E50U5:

Khởi động từ 3P 500A 220V 50/60Hz, LC1E500M7

Khởi động từ 3P  LC1E500M7:Khởi động từ 3P  LC1E500M7:

Khởi động từ TeSys - Contactor Schneider, LC1E50

Khởi động từ Schneider, LC1E50:Khởi động từ Schneider, LC1E50:

Khởi động từ TeSys - Contactor Schneider, LC1E500

Khởi động từ Schneider, LC1E500Khởi động từ Schneider, LC1E500:

Khởi động từ TeSys - Contactor Schneider, LC1E500

Khởi động từ Schneider, LC1E500Khởi động từ Schneider, LC1E500:

ATS OSUNG 1250A 3 cực OSS-612-PC ( ON-ON )

ATS OSUNG 3P 1250A ATS OSUNG 3P 1250A :

ATS OSUNG 1600A 3 cực OSS-616-PC ( ON-ON )

ATS OSUNG 3P 1600A :ATS OSUNG 3P 1600A :

ATS OSUNG 2000A 3 cực OSS-620-PC ( ON-ON )

ATS OSUNG 3P 2000A ATS OSUNG 3p 3200A :

ATS OSUNG 3200A 3 cực OSS-632-PC ( ON-ON )

ATS OSUNG 3p 3200A ATS OSUNG 3p 3200A :

ATS OSUNG 5000A 3 cực OSS-650-PC ( ON-ON )

ATS OSUNG 3P 5000A :ATS OSUNG 3P 5000A :

ATS OSUNG 100A 4 cực OSS-61-TN ( ON-OFF-ON )

ATS OSUNG 4P 100A ATS OSUNG 4P 100A :