CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P14:
sẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
Thứ Sáu, 29 tháng 6, 2018
CB bảo vệ động cơ dải từ 9...14A, GV2P16
CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P16:
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
CB bảo vệ động cơ dải từ 13...18A, GV2P20
CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P20:
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
CB bảo vệ động cơ dải từ 17...23A, GV2P21
CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P21:
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
CB bảo vệ động cơ dải từ 20...25A, GV2P22
CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P22:
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
CB bảo vệ động cơ dải từ 24...32A, GV2P32
CB bảo vệ động cơ Schneider GV2P32:
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải
CB bảo vệ động cơ dải từ 0.1 … 0.16A, GV2ME01
CB bảo vệ động cơ Schneider GV2ME01:
Aptomat chỉnh dòng từ 0.1-0.16A, GV2ME01
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho
Aptomat chỉnh dòng từ 0.1-0.16A, GV2ME01
CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha
Thiết kế chuyên biệt cho động cơ
Công suất thiết kế tương ứng cho
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC ) HOUR METER HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA25F1 (90 - 240 VAC ) HOUR METER HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC )
HOUR METER HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC )
Mã hàng: LA25F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s�%...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC )
HOUR METER HM36 - LA25F1 (90 - 240 VAC )
Mã hàng: LA25F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s�%...
Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC )
Đồng Hồ Đếm GiờHM36 GIC LD16F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC ):
Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD16F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...
Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD16F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD16F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: LC36F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 gi�%9...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC36F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: LC36F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 gi�%9...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L32F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC32F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L32F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC ): Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L34F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...
HOUR METER HM36 - LC34F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L34F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LD13F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD13F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD13F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD13F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...
Rơ le Schneider EOCR-i3M420
Rơ le Schneider EOCR-i3M420: Rơ le Schneider EOCR-i3M420
eocr schneider manual
eocr ss schneider
eocr là gì
nguyen ly hoat dong cua eocr
eocr schneider manual
eocr ss schneider
eocr là gì
nguyen ly hoat dong cua eocr
Rơ le hiển thị số đa năng EOCR-iFM420 Schneider
Rơ le hiển thị số đa năng EOCR-iFM420 Schneider: Rơ le Schneider EOCR-iFM420 Schneider
eocr schneider manual
eocr ss schneider
eocr là gì
nguyen ly hoat dong cua eocr
eocr schneider manual
eocr ss schneider
eocr là gì
nguyen ly hoat dong cua eocr
Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC )
Đồng Hồ Đếm GiờHM36 GIC LD12F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC ):
Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD12F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...
Đồng Hồ Đếm GiờHM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD12F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD12F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...
Đồng Hồ Đếm HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC ) GiờHOUR METER HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC )
Đồng Hồ Đếm HM36 GIC LD11F1 ( 10 - 80 VDC ) GiờHOUR METER HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC ):
Đồng Hồ Đếm HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC )
GiờHOUR METER HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD11F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...
Đồng Hồ Đếm HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC )
GiờHOUR METER HM36 - LD11F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD11F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA27F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA27F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s%...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA27F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA27F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s%...
Đồng Hồ Đếm HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC ) GiờHOUR METER HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC )
Đồng Hồ Đếm HM36 GIC LA26F1 ( 90 - 264 VAC ) GiờHOUR METER HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC ):
Đồng Hồ Đếm HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC )
GiờHOUR METER HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA26F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%2...
Đồng Hồ Đếm HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC )
GiờHOUR METER HM36 - LA26F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA26F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%2...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA24F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA24F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sa...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA24F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA24F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sa...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA22F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA22F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 gi�%9...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA22F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA22F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 gi�%9...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LA23F1 ( 90 - 264 VAC ) HOUR METER HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA23F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sa...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC )
HOUR METER HM36 - LA23F1 ( 90 - 264 VAC )
Mã hàng: LA23F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sa...
Đồng hồ Đến Giờ HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC ) HOUR METER HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC )
Đồng hồ Đến Giờ HM36 GIC LA21F1 ( 90 - 264VDC ) HOUR METER HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC ):
Đồng hồ Đến Giờ HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC )
HOUR METER HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC )
Mã hàng: LA21F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s�%...
Đồng hồ Đến Giờ HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC )
HOUR METER HM36 - LA21F1 ( 90 - 264VDC )
Mã hàng: LA21F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai s�%...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LD17F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD17F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD17F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD17F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L35F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC35F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L35F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC ) HOUR METER HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L31F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
HOUR METER HM36 - LC31F1 ( 4 - 30 VAC/DC )
Mã hàng: L31F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC )
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 GIC LD14F1 ( 10 - 80 VDC ) HOUR METER HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC ):
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD14F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...
Đồng Hồ Đếm Giờ HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC )
HOUR METER HM36 - LD14F1 ( 10 - 80 VDC )
Mã hàng: LD14F1
Thông tin sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ với độ chính xác cao và nhỏ gọn
Tần số không phụ thuộc vào AC
Cho biết thời gian hoạt động theo giờ.
Hoàn toàn kín khỏi bụi và độ ẩm
7 lựa chọn cho viền màn hình (Bezel)
6 Digit Non-Resettable với vòng lặp tự động về 0
Độ rộng khoảng điện áp cấp: 4 - 30V AC/DC, 10 - 80V DC & 90 - 264V AC
Chống sốc và rung
Bảng Thông Số Sản Phẩm
Mã hàng
LA25F1
LD15F1
LC36F1
Nguồn cấp
90 - 240 VAC
10 - 80 VDC
4 - 30 VAC/DC
Tần số
50/60 Hz
NA
50/60 Hz
Bảo vệ quá áp
NA
Bảo vệ cho Pin
Không áp dụng cho AC và 48 V cho DC
Bảo vệ đảo cực
NA
Có
Kiểu Bezel
Square Mount
Cup Mount
Stirrup Mount
Hiển thị
6 số ( 3.6 mm)
Read Out
99999.9
Giá trị đếm nhỏ nhất
1/10 giờ
Sai%...
Thứ Năm, 28 tháng 6, 2018
Tay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA , Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA
Tay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA , Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA: Tay điều khiển cẩu trục Schneider XKBA1233CA
Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA
Schneider Electric XKBA1233CA
Telemecanique XKBA1233CA
XKBA1233CA Schneider Electric
XKBA1233CA Telemecanique
Tay điều khiển cẩu trục Telemecanique XKBA1233CA
Schneider Electric XKBA1233CA
Telemecanique XKBA1233CA
XKBA1233CA Schneider Electric
XKBA1233CA Telemecanique
MIP22312 - Tủ điện âm tường Schneider 36 Module cửa trắng
Tủ điện âm tường Schneidercửa trắng MIP22312: Tủ điện Schneider chứa Aptomat , MCB , RCCB, RCBO, ELCB...
Hãng sản xuất: Schneider Electric
Tủ điện nhựa âm tường cửa trắng - Tủ điện Schneider
MIP22104 Tủ điện âm tường Schneider 4 Module cửa tr
Hãng sản xuất: Schneider Electric
Tủ điện nhựa âm tường cửa trắng - Tủ điện Schneider
MIP22104 Tủ điện âm tường Schneider 4 Module cửa tr
Thứ Tư, 27 tháng 6, 2018
A9R70463 - Aptomat chống giật RCCB Acti9 iIDK 4P 63A 30mA 6kA (AC type)
Aptomat chống giật Schneider A9R70463- 4P 63A 30mA 6kA : Acti 9 iIDK RCCB 4P , 6kA, 415V
Aptomat chống dòng dò, chống giật RCCB
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Cách ly, đóng cắt,chống giật
Acti9 iIDK RCCB 4P 30mA, 300mA 6kA
A9R50425 Aptomat chống giậ
Aptomat chống dòng dò, chống giật RCCB
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Cách ly, đóng cắt,chống giật
Acti9 iIDK RCCB 4P 30mA, 300mA 6kA
A9R50425 Aptomat chống giậ
Khởi động từ LC1D80 - Contactor Schneider LC1D80
Khởi động từ Schneider LC1D80 - Contactor Schneider LC1D80: Khởi động từ Schneider LC1D80 - Contactor Schneider LC1D80
Khởi động từ LC1D65A - Contactor Schneider LC1D65A
Khởi động từ Schneider LC1D65A - Contactor Schneider LC1D65A: Khởi động từ Schneider LC1D65A - Contactor Schneider LC1D65A
Khởi động từ LC1D50A - Contactor Schneider LC1D50A
Khởi động từ Schneider LC1D50A - Contactor Schneider LC1D50A: Khởi động từ Schneider LC1D50A - Contactor Schneider LC1D50A
Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95F5
Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95F5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95F5: Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95F5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95F5
Thứ Ba, 26 tháng 6, 2018
Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95R5
Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95R5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95R5: Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95R5- Contactor 3P 95A Schneider LC1E95R5
Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider, LC1E95U5
Khởi động từ Schneider 3P 95A LC1E95 - Contactor 3P 95A Schneider LC1E95U5 : Khởi động từ 3P 95A - Contactor 3P 95A Schneider
LC1E95B5 Khởi động từ 3P 95A 24Vac 50Hz Contactor 3P 95A 24Vac 50Hz
LC1E95B6 Khởi động từ 3P 95A 24Vac 60Hz Contactor 3P 95A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E95B5 Khởi động từ 3P 95A 24Vac 50Hz Contactor 3P 95A 24Vac 50Hz
LC1E95B6 Khởi động từ 3P 95A 24Vac 60Hz Contactor 3P 95A 24Vac 60Hz
LC1
Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80B6
Khởi động từ Schneider 3P 80A -LC1E80 Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80:Khởi động từ Schneider 3P 80A -LC1E80 Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80
Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80E5
Khởi động từ Schneider 3P 80A LC1E80
Contactor 3P 80A Schneider LC1E80E5: Khởi động từ Schneider 3P 80A LC1E80
Contactor 3P 80A Schneider LC1E80E5:
Contactor 3P 80A Schneider LC1E80E5: Khởi động từ Schneider 3P 80A LC1E80
Contactor 3P 80A Schneider LC1E80E5:
Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider, LC1E80E5
Khởi động từ Schneider, LC1E80: Khởi động từ 3P 80A - Contactor 3P 80A Schneider
LC1E80B5 Khởi động từ 3P 80A 24Vac 50Hz Contactor 3P 80A 24Vac 50Hz
LC1E80B6 Khởi động từ 3P 80A 24Vac 60Hz Contactor 3P 80A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E80B5 Khởi động từ 3P 80A 24Vac 50Hz Contactor 3P 80A 24Vac 50Hz
LC1E80B6 Khởi động từ 3P 80A 24Vac 60Hz Contactor 3P 80A 24Vac 60Hz
LC1
Rơ le điện tử EOCRSS-60W
Rơ le điện tử EOCRSS-60W: eocr-ss
eocr ss-30s
eocr ss-05s manual
eocr ss schneider
catalogue eocr-ss
eocrss-05s
eocr ss-60s
eocr-ss là gì
eocr ss schneider
eocrss-60s
eocrss 30w
eocr ss-05s
eocr ss-30s
eocrss 60w
nguyen ly hoat dong cua eocr
eocrss 60nw7
eocrss 60nw7
eocrss 30w
eocr ss 05n 220
eocr 5a
eocr catalog
tác dụng của eocr
eocr ss30s
eocr 05s
eocr ss-30s
eocr ss-05s manual
eocr ss schneider
catalogue eocr-ss
eocrss-05s
eocr ss-60s
eocr-ss là gì
eocr ss schneider
eocrss-60s
eocrss 30w
eocr ss-05s
eocr ss-30s
eocrss 60w
nguyen ly hoat dong cua eocr
eocrss 60nw7
eocrss 60nw7
eocrss 30w
eocr ss 05n 220
eocr 5a
eocr catalog
tác dụng của eocr
eocr ss30s
eocr 05s
Rơ le điện tử EOCRSS-30W Schneider
Rơ le điện tử EOCRSS-30W Schneider: Rơ le điện tử EOCRSS-30W Schneider
eocr-ss
eocr ss-30s
eocr ss-05s manual
eocr ss schneider
catalogue eocr-ss
eocrss-05s
eocr ss-60s
eocr-ss là gì
eocr ss schneider
eocrss-60s
eocrss 30w
eocr ss-05s
eocr ss-30s
eocrss 60w
nguyen ly hoat dong cua eocr
eocrss 60nw7
eocrss 60nw7
eocrss 30w
eocr ss 05n 220
eocr 5a
eocr catalog
tác dụng của eocr
eocr ss30s
eocr 05s
eocr-ss
eocr ss-30s
eocr ss-05s manual
eocr ss schneider
catalogue eocr-ss
eocrss-05s
eocr ss-60s
eocr-ss là gì
eocr ss schneider
eocrss-60s
eocrss 30w
eocr ss-05s
eocr ss-30s
eocrss 60w
nguyen ly hoat dong cua eocr
eocrss 60nw7
eocrss 60nw7
eocrss 30w
eocr ss 05n 220
eocr 5a
eocr catalog
tác dụng của eocr
eocr ss30s
eocr 05s
Thứ Hai, 25 tháng 6, 2018
Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65F6
Khởi động từ Schneider, LC1E65: Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1
Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider, LC1E65N5
Khởi động từ Schneider, LC1E65N5: Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1
Khởi động từ TeSys - Contactor Schneider, LC1E65
Khởi động từ Schneider, LC1E65: Khởi động từ 3P 65A - Contactor 3P 65A Schneider
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E65B5 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 50Hz Contactor 3P 65A 24Vac 50Hz
LC1E65B6 Khởi động từ 3P 65A 24Vac 60Hz Contactor 3P 65A 24Vac 60Hz
LC1
Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50F6
Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50F5
Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
Chủ Nhật, 24 tháng 6, 2018
Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50E5
Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50B6
Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50B5
Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
Thứ Năm, 21 tháng 6, 2018
Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50Q5
Khởi động từ Schneider, LC1E50: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider, LC1E50U5
Khởi động từ Schneider, LC1E50U5: Khởi động từ 3P 50A - Contactor 3P 50A Schneider
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
LC1E50B5 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 50Hz Contactor 3P 50A 24Vac 50Hz
LC1E50B6 Khởi động từ 3P 50A 24Vac 60Hz Contactor 3P 50A 24Vac 60Hz
LC1
Ampe kìm Hioki 3280-10F
Ampe kìm Hioki 3280-10F: AMPE KÌM HIOKI
Ampe kìm Hioki 3280-20F (True RMS/1000A) 3280-20F
Ampe kìm Hioki 3280-10F 3280-10F
Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS 4372
Ampe kìm AC/DC Hioki 4374 True RMS 4374
Ampe kìm Hioki 32
Ampe kìm Hioki 3280-20F (True RMS/1000A) 3280-20F
Ampe kìm Hioki 3280-10F 3280-10F
Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS 4372
Ampe kìm AC/DC Hioki 4374 True RMS 4374
Ampe kìm Hioki 32
Ampe kìm Hioki 3280-10F
Ampe kìm Hioki 3280-10F: AMPE KÌM HIOKI
Ampe kìm Hioki 3280-20F (True RMS/1000A) 3280-20F
Ampe kìm Hioki 3280-10F 3280-10F
Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS 4372
Ampe kìm AC/DC Hioki 4374 True RMS 4374
Ampe kìm Hioki 32
Ampe kìm Hioki 3280-20F (True RMS/1000A) 3280-20F
Ampe kìm Hioki 3280-10F 3280-10F
Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS 4372
Ampe kìm AC/DC Hioki 4374 True RMS 4374
Ampe kìm Hioki 32
Thứ Tư, 20 tháng 6, 2018
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)